adequate ethereum adequate to do sth Our laws must be adequate to protect our citizens. adequate for sth This printer should be perfectly adequate for your needs . Định nghĩa của adequate từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press
meiji thanh 0 1 Với trẻ dưới 1 tuổi, sử dụng sữa số 0 hộp giấy dạng thanh Meiji là sự lựa chọn lý tưởng cho bé vì đặc tính mát, dễ uống và dễ tiêu hóa, giúp trẻ không bị nóng hay táo bón
lich thi dau serie a Cập nhật lịch thi đấu Serie A, lịch bóng đá Ý đêm nay và ngày mai chính xác nhất