ADJACENT:ADJACENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

adjacent   han soo hee Phát âm của adjacent là gì? 鄰近的, 毗連的… 邻近的, 毗连的… contiguo, adyacente… adjacente, próximo… liền kề…

cửa chớp tôn Cửa chớp tôn là sản phẩm được chế tạo từ tôn lạnh hoặc tôn sơn tĩnh điện dày từ 0.35mm – 0.75mmcó thể làm tới 1.0mm. Ngoài ra, sản phẩm có thể được làm từ thép mạ kẽm với độ dày từ 5cm đến 10cm

cam4 Tokens Gold CAM4 Below Deck x CAM4 Shop Swag CAM4 Radio. Login Create Free Account. Broadcasting. Making Money. Mobile Broadcasting. Broadcaster Training. Broadcaster

₫ 23,400
₫ 109,500-50%
Quantity
Delivery Options