admitted xe 50 sym Admitted adj: Có thể sử dụng như một tính từ, với nghĩa là đã được công nhận hoặc thừa nhận, thường đứng trước danh từ. Admit + somebody to/into something: Cho phép ai đó tham gia vào một tổ chức, địa điểm hoặc sự kiện
link hot Chuyên mục TIN HOT Thời sự, Thể thao, Giải trí... nóng nhất hiện nay tại Việt NamThế giới được cập nhật nhanh và chính xác nhất mỗi ngày tại VnExpress
mang chủng Bài hát Mang Chủng kể về câu chuyện của một cô gái đang đi tìm lời giải cho cái kết của mối tình, đồng thời cũng là lời tiếc nuối, oán hận về đoạn tình chẳng được dài lâu