ADMITTED:ADMIT | English meaning - Cambridge Dictionary

admitted   trạm nguồn thủy lực điện 220v Learn the meaning of admit as a verb in English, with synonyms, antonyms, and usage examples. Find out how to use admit in different contexts, such as accepting something is true, allowing someone to enter, or giving permission to join

cafe bóng đá Quán cafe không chỉ là nơi uống nước, tán gẫu, mà còn là địa điểm để bùng nổ cảm xúc với bóng đá cùng bạn bè và người thân. Hãy cùng Topbrands ghé qua 10 địa chỉ cafe bóng đá Hà Nội sôi động nhất, phục vụ người hâm mộ những trận đấu kịch tính, mãn nhãn nhé!

cây hoàng nam Cây hoàng nam là loài cây thân gỗ xanh, lá xanh tươi, có tác dụng giảm ô nhiễm tiếng ồn và làm cây cảnh sân vườn. Bài viết này giới thiệu đặc điểm, ý nghĩa, giá, cách trồng và chăm sóc cây hoàng nam, cũng như các báo giá và ảnh hướng cây này

₫ 76,200
₫ 104,400-50%
Quantity
Delivery Options