ADORABLE:adorable - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt

adorable   mmlive mod 2.3 1 Tìm kiếm adorable. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: rất đáng yêu. Từ điển Anh-Anh - adjective: more ~; most ~ :very appealing or attractive :very lovable. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: To look at him now, it is hard to imagine what an adorable child he once was

ket qua bong da u23 Thống kê kết quả U23 Châu Á mùa 2024. Trận đấu giữa Tajikistan U23 vs Iraq U23, Saudi Arabia U23 vs Tajikistan U23, Qatar U23 vs Japan U23 có nhiều bàn thắng nhất 6 bàn

trên thế giới có bao nhiêu quốc gia Tuy vậy, nếu vẫn tính cả những quốc gia này thì trên thế giới hiện nay có tổng cộng 204 quốc gia. Trong đó gồm có: * 193 quốc gia được công nhận là thành viên chính thức của Liên Hiệp Quốc. * 2 quốc gia là quan sát viên tại Liên Hiệp Quốc là Thành Vatican và Palestine Do

₫ 58,300
₫ 131,200-50%
Quantity
Delivery Options