ADVANCE:Advance là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

advance   in advance là gì Nghĩa của từ Advance: Sự tiến bộ, sự phát triển.; Một phong trào tiến về phía trước.; Một sự phát triển hoặc cải tiến.; Một số tiền được trả trước khi đến hạn hoặc cho công việc chỉ

advance server Về cơ bản, FF Advance Server là phiên bản beta của Free Fire, nơi game thủ tiến hành đăng ký chơi thử, trải nghiệm và tận hưởng những tính năng mới nhất của trò chơi trước khi bản cập nhật chính thức phát hành

advance Xem nghĩa của từ advance trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, và cách sử dụng trong các tình huống khác nhau. Advance có nghĩa tiến về, trả trước, tiến bộ, tiền tạm ứng, lời tán tỉnh, cung cấp trước, quân tiên phong, avançar, progrès, avenç, avançar, voorduitgaan,

₫ 93,400
₫ 120,400-50%
Quantity
Delivery Options