ADVANCE:ADVANCE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

advance   advanced Learn the meaning and usage of the word advance as a verb, noun, and adjective in English. Find out how to pronounce, spell, and translate advance in different contexts and domains

free fire advance Free Fire Advance Server là máy chủ đặc biệt mà nhà phát triển Garena sử dụng để kiểm tra nội dung cập nhật trước khi ra mắt. Về cơ bản, FF Advance Server là phiên bản beta của Free Fire, nơi game thủ tiến hành đăng ký chơi thử, trải nghiệm và tận hưởng những tính năng mới nhất của trò chơi trước khi bản cập nhật chính thức phát hành

advance là gì Từ "advance" có nghĩa là tiến lên, phát triển hoặc tiến bộ. Trong ngữ cảnh học thuật, "advance" có thể chỉ sự gia tăng kiến thức hoặc công nghệ. Trong tiếng Anh, từ này có hình thức viết và phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ

₫ 86,400
₫ 195,300-50%
Quantity
Delivery Options