ADVANCED:Advanced là gì, Nghĩa của từ Advanced | Từ điển Anh - Việt

advanced   derma forte advanced Advanced là gì: / əd'vɑ:nst /, Tính từ: tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao, Ô tô: đánh lửa quá sớm, Toántin: cao cấp,

estee lauder advanced night repair Chai serum màu nâu huyền thoại nổi tiếng Estee Lauder Advanced Night Repair của hãng. Công dụng của loại serum này là gì? Có thực sự có hiệu quả hay không? Hãy cùng xem qua bài review serum Estee Lauder chi tiết dưới đây!

advanced Xem cách dịch và sử dụng từ "advanced" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "advanced" có nhiều nghĩa và đồng nghĩa, ví dụ là tiên tiến, trình độ cao, sự tiến lên, tiền ứng trước, bản doanh tiền tiến

₫ 77,400
₫ 195,500-50%
Quantity
Delivery Options