ADVOCATE:advocate - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt

advocate   sklauncher Từ điển Anh-Anh - noun: count a person who argues for or supports a cause or policy, b US :a person who works for a cause or group. Từ điển Đồng nghĩa - verb: Don't you advocate the policies of the Party?, noun: She is an enthusiastic advocate of free speech

đội hình liverpool gặp sevilla fc Liverpool Sevilla live score and video online live stream starts on 11 Aug 2024 at 11:30 UTC time at Anfield stadium, Liverpool city, England in Club Friendly Games, World

đá bóng tối nay euro Lịch thi đấu EURO 2024 hôm nay trên Báo VietNamNet cung cấp lịch thi đấu vòng chung kết EURO 2024 hôm nay, nhanh, đầy đủ và chính xác nhất

₫ 42,200
₫ 163,200-50%
Quantity
Delivery Options