ADVOCATE:ADVOCATE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

advocate   18+ cổ trang Xem bản dịch, định nghĩa, từ đồng nghĩa và ví dụ của từ "advocate" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "advocate" có nghĩa là người biện hộ, người bào chữa, người ủng hộ, người tán thành

compensation Trong công việc, compensation được hiểu là khoản chi bằng tiền cho một lao động mà doanh nghiệp bỏ ra để đổi lấy những đóng góp của họ cho doanh nghiệp mình. Các đóng góp có thể là thời gian, kỹ năng, kiến thức và nó đem lại hiệu quả hoạt động cho doanh nghiệp

7m tỉ số Tìm tỷ số trực tiếp của Asian Macao tại 7M. Chúng tôi cung cấp kết quả bóng đá trực tuyến từ khắp nơi trên thế giới và các thông tin liên quan đến các giải đấu, cập nhật lịch thi đấu

₫ 19,400
₫ 199,500-50%
Quantity
Delivery Options