advocate tylebongda Xem bản dịch, định nghĩa, từ đồng nghĩa và ví dụ của từ "advocate" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "advocate" có nghĩa là người biện hộ, người bào chữa, người ủng hộ, người tán thành
chiếm tài có uy tín không Có thím nào mua linh kiện ở Chiếm Tài chưa ạ? Mình đang định đặt hàng màn hình honor 7c,redmi 5a,sony z3 ở đó. Hay bác nào có địa chỉ cửa hàng uy tín khác ở tp hcm chỉ em với
real madrid vs man city Get the latest updates, highlights, and match facts for the UEFA Champions League quarter-final between Man City and Real Madrid. See how City eased past the holders Madrid with a 4-0 win in 2023