advocate cooking crush Người công khai ủng hộ hoặc đề xuất một nguyên nhân hoặc chính sách cụ thể. A person who publicly supports or recommends a particular cause or policy. The advocate spoke at the social justice rally. Người ủng hộ phát biểu tại cuộc biểu tình về công bằng xã hội. She is a dedicated advocate for gender equality
mebendazol Mebendazol được lựa chọn để điều trị nhiễm một hoặc nhiều loại giun đường ruột như giun đũa, giun kim, giun móc, giun tóc. Nhiễm giun ngoài ruột như giun xoắn, giun chỉ Mansonella perstans, Onchocerca volvulus , Toxocara canis, T. cati, Trichinella spirals, Trichostrongylus, Dracunculus
richard mille Official website of Richard Mille, the swiss watchmaking brand that combines the best in technical innovation, in architecture and in fine watchmaking heritage. Discover the brand, its universe and the collections