advocate căn a bằng b She is an advocate of reform. a lawyer who defends someone in court. He advocated increasing the charges. Bản dịch của advocate từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd The model that advocates for separated bilingual lexicons would account for such cross-language differences
smart là gì Mục tiêu SMART là một nguyên tắc xây dựng mục tiêu hiệu quả, khiến bạn có thể định hướng rõ ràng về các nhiệm vụ cần thực hiện. Mục tiêu SMART bao gồm 5 yếu tố: Specific, Measurable, Attainable, Relevant và Time – Bound
chanathip songkrasin Chanathip Songkrasin, 31, from Thailand BG Pathum United, since 2023 Attacking Midfield Market value: €1.00m * Oct 5, 1993 in Nakhon Pathom, Thailand