affinity truyenqqviet affinity Từ điển Collocation. affinity noun . 1 strong feeling that you like/understand sb/sth . ADJ. close, great, natural, real, special, strong I felt a great affinity with the people of the Highlands. | natural He has a natural affinity with numbers. VERB + AFFINITY feel, have, share It's important that you share an affinity with your
lời bài hát hoa nở không màu Lời kết. Một bài tổng hợp khá đầy đủ lời bài hát hoa nở ko màu, file âm thanh, video chất lượng cao. Anh / chị cũng có thể nghe trực tuyến trên blog luôn
chỉ số ggt Chỉ số GGT tăng được xác định là cao hơn ngưỡng cho phép, sẽ ở mức độ sau: Mức độ nhẹ: Tăng gấp 1 - 2 lần, thường là do gan nhiễm mỡ. Mức độ trung bình: Tăng gấp 2 - 5 lần, có thể xuất phát từ xơ gan, viêm gan virus, tác dụng phụ của thuốc. Mức độ nặng: Tăng cao hơn 5 lần, cảnh báo tắc mật, xơ gan do rượu. Chỉ số GGT bao nhiêu là nguy hiểm?