AFRAID:AFRAID | English meaning - Cambridge Dictionary

afraid   công an nghệ an Learn the meaning of afraid as an adjective for feeling fear or worry, and how to use it with different structures. Find synonyms, antonyms, and examples of afraid in sentences and phrases

racist là gì Từ "racist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "radix", nghĩa là "gốc" hay "căn nguyên", kết hợp với hậu tố "-ist", biểu thị cho người có quan điểm và hành động theo một hệ tư tưởng nhất định

thương mại Trường Đại học Thương mại tên tiếng Anh: Thuongmai University, tên giao dịch quốc tế viết tắt: TMU là trường đại học công lập trực thuộc hệ thống giáo dục quốc dân nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

₫ 48,500
₫ 148,400-50%
Quantity
Delivery Options