after a momentary từ khi có anh after phần 2 Ta xét nghĩa các phương án: failure n: sự thất bại, sự hỏng hóc, sự không làm được việc gì. lapse n: sự mất tập trung trong khoảng thời gian ngắn, sự đãng trí; sự suy đồi; quãng thời gian nghỉ. fault n: khuyết điểm; lỗi lầm, tội lỗi, sự sai lầm. error n: sự sai lầm, sai sót, lỗi
take after Take after someone /teɪk ˈɑːftər/ Giống hoặc có các đặc điểm tương tự như ai đó, đặc biệt là một thành viên trong gia đình. Ex: She takes after her mother with her artistic talents. Cô ấy giống mẹ với những năng khiếu nghệ thuật của mình.
cấu trúc after Học cách sử dụng cấu trúc After để diễn tả sự việc xảy ra sau một sự kiện khác với thời gian hoặc thứ tự. Xem các ví dụ, các cách dùng cấu trúc After trong nhiều ngữ cảnh và các bài tập kèm theo