AFTERNOON:AFTERNOON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge D

afternoon   xs minh chính also adjective afternoon tea. Bản dịch của afternoon từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd A1

xỏ helix Lỗ xỏ LobeHelix – Combo quốc dân cho người mới bắt đầu. 6 kiểu xỏ tai cá tính mà bạn nên thử trải nghiệm ít nhất một lần. 1. Vị trí xỏ khuyên cấp độ đau nhẹ, ít đau. Với những người mới bắt đầu, khu vực phổ biến chính là xỏ tai thịt mềm. Không chỉ mức độ đau mà thời gian phục hồi của lỗ xỏ cũng là yếu tố quan trọng

con cuốn chiếu Cuốn chiếu là sinh vật ăn vụn hữu cơ, có thể tiết ra chất độc để tránh bị muỗi đốt. Nếu bạn bị dính độc cuốn chiếu, hãy rửa vùng tiếp xúc với nước sạch, xà phòng và thoa gel lô hội

₫ 96,500
₫ 133,400-50%
Quantity
Delivery Options