AGENT:AGENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

agent   bong88 agent login AGENT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

real estate agent Real estate agents are licensed professionals who facilitate real estate transactions between buyers and sellers. In a transaction, the agent representing the buyer is — no surprise here —

user agent User agent là gì? có nghĩa là tác nhân người dùng. Đây là phần mềm được hoạt động thay mặt cho người dùng. Cùng tìm hiểu qua bài viết nhé

₫ 29,300
₫ 186,200-50%
Quantity
Delivery Options