AGGREGATE:AGGREGATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge D

aggregate   game bài đổi thưởng 134 Bản dịch của aggregate trong tiếng Trung Quốc Phồn thể 聚集體,集成體, 總數,合計, 骨料,集料,粒料(建築用的小石料)…

burberry nước hoa Nước Hoa Burberry cao cấp là sản phẩm chất lượng hàng đầu được kiếm chứng bởi Vua Hàng Hiệu. Giảm 50K cho đơn đầu tiên Freeship và giao nhanh nội thành Đổi trả dễ dàng Cam kết hàng cao cấp. Mua ngay giá tốt

phim trung quốc hay năm 2023 Dưới đây là Top 10 bộ phim Trung Quốc được đặt lịch phát sóng trong năm 2023, với những tác phẩm hiện đại, cổ trang vô cùng đặc sắc, không chỉ lấy cảm hứng từ những tiểu thuyết nổi tiếng mà còn có sự góp mặt của các ngôi sao từng được yêu thích và những

₫ 94,500
₫ 121,500-50%
Quantity
Delivery Options