AGGRESSIVE:AGGRESSIVE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge

aggressive   ketqua bong da AGGRESSIVE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

checklist Vì vậy, hãy cùng MPHR tìm hiểu checklist là gì, mục đích của việc sử dụng checklist, cách xây dựng checklist và tham khảo một vài mẫu checklist sự kiện ngay trong bài viết dưới đây

việc làm ở gần tôi Với Indeed, bạn có thể tìm kiếm hàng triệu việc làm để tìm bước đi tiếp theo trong sự nghiệp. Với các công cụ tìm việc làm, CV, đánh giá công ty, v.v... chúng tôi sẽ luôn đồng hành cùng bạn

₫ 33,500
₫ 108,500-50%
Quantity
Delivery Options