AGONY:AGONY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

agony   clip sex vay tiền nguyễn thuỷ tiên A trial would prolong the agony of the victim's family. Four players had to endure the agony of missing a penalty. His two daughters were in agonies of embarrassment. Not knowing what happened to her is agony

safe and sound Trong điều kiện tốt; tốt. In good condition well. The community center is safe and sound for all events. Trung tâm cộng đồng an toàn và tốt cho tất cả sự kiện. The children were not safe and sound during the storm. Trẻ em không an toàn và tốt trong cơn bão

bản rõm Bản Rõm Sóc Sơn là khu du lịch sinh thái mang nét đặc trưng riêng của vùng thung lũng núi rừng. Sở hữu thiên nhiên trong lành, Bản Rõm luôn chiếm được tình cảm của mọi du khách, giới trẻ Hà thành đặc biệt vào dịp cuối tuần

₫ 92,400
₫ 176,100-50%
Quantity
Delivery Options