agreement sex vn vú bự Agreement là danh từ được dùng để diễn tả sự đồng ý, sự thỏa thuận về một việc, hành động hay câu chuyện nào đó, từ điển Cambridge dictionary oxford giải thích về nghĩa của từ agreement theo các nghĩa sau:
crypto Deposit fiat currency or another cryptocurrency into the newly created account. The Crypto.com App supports bank transfers, credit cards, debit cards, and cryptocurrency transfers to buy crypto, depending on region. Navigate to the ‘Buy’ section of the Crypto.com Exchange or App and select the crypto to buy
dich tieng han Trang web này cho phép bạn dịch thuật từ tiếng Hàn Quốc sang tiếng Việt và ngược lại. Bạn có thể nhập văn bản tối đa 160 ký tự mỗi lần, 2000 ký tự mỗi ngày và nhận bản dịch nhanh và miễn phí