AID:aid - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt - An

aid   kaichou wa maid sama Tìm kiếm aid. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: sự giúp đỡ, sự cứu giúp, người giúp đỡ, người phụ tá; phương tiện giúp đỡ. Từ điển Anh-Anh - verb: to provide what is useful or necessary :help + obj, usually + in. Từ điển Đồng nghĩa - verb: The invasion was aided by Richard's subjects

kuaidi100 快递100提供-顺丰速运快递查询、顺丰速运单号查询、顺丰速运物流查询、顺丰速运寄件等服务。 查找附近快递员,一键寄快递 寄 快递 ,免费预约上门取件

haidilao landmark Haidilao Landmark 81 là một trong những nhà hàng nổi tiếng tại thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Với sự kết hợp tinh tế giữa ẩm thực Trung Quốc và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm, đây là một điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích hương vị truyền thống và không gian sang trọng

₫ 14,300
₫ 166,300-50%
Quantity
Delivery Options