AIR:AIR - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

air   thaiairways Tìm tất cả các bản dịch của air trong Việt như không khí, vẻ, dáng điệu và nhiều bản dịch khác. Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký

checkin online vietnamairline Bài viết hướng dẫn bạn cách check in online Vietnam Airlines trên website chính thức hoặc ứng dụng riêng của hãng. Bạn sẽ nhận thẻ lên tàu bay qua email, điện thoại hoặc giấy A4

affair là gì Affair có nhiều nghĩa vụ trong tiếng Anh, có thể là sự việc, vấn đề, chuyện tình, hoặc một vấn đề được xem xét như một vấn đề. Xem thêm các bản dịch của affair trong nhiều ngôn ngữ khác và ví dụ dùng của từ đ

₫ 63,400
₫ 119,300-50%
Quantity
Delivery Options