AIRCRAFT:AIRCRAFT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

aircraft   văn khấn cúng giao thừa AIRCRAFT ý nghĩa, định nghĩa, AIRCRAFT là gì: 1. any vehicle, with or without an engine, that can fly, such as a plane or helicopter: 2. any…. Tìm hiểu thêm

nasdaq: nvda NVIDIA Corporation Common Stock NVDA Real-time Stock Quotes - Nasdaq offers real-time quotesmarket activity data for US and global markets

xổ số miền trung ngày 29 tháng 8 XSMT 29/8: Thethaovanhoa.vn cập nhật kết quả xổ số miền Trung hôm nay thứ Năm ngày 29/8/2024 gồm các tỉnh Quảng Bình, Bình Định và Quảng Trị

₫ 15,400
₫ 180,400-50%
Quantity
Delivery Options