ALIGNMENT:"alignment" là gì? Nghĩa của từ alignment trong tiếng Việt. Từ đi

alignment   w175 alignment noun . 1 arrangement in correct position . ADJ. correct . VERB + ALIGNMENT bring sth into . PREP. in ~ with sth The door needs to be in alignment with the frame before you start work on it. | out of ~ A few of the tiles were clearly out of alignment. 2 political support . ADJ. close | military, political . VERB + ALIGNMENT establish

netsuite NetSuite is a cloud-based platform that offers a suite of applications for finance, CRM, HR, ecommerce and more. Learn about its history, features, benefits and how it works for fast-growing organizations

form chữ Fontsz là một trình tạo phông chữ trực tuyến miễn phí giúp nâng cấp phông chữ. Nó chuyển đổi văn bản đơn giản thành kiểu chữ chỉ cần sao chép và dán. Trình chuyển đổi phông chữ này có nhiều loại phông chữ miễn phí giúp tăng thêm nét hấp dẫn

₫ 93,300
₫ 108,500-50%
Quantity
Delivery Options