alley uncanny valley Các ví dụ của alley alley We are also spending £100,000 on launderettes, bowling alleys, sauna baths and squash courts, some of which have already been completed
valley valley train vết trầm tích thung lũng valley wall vách thung lũng Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun basin, bottom, canyon, channel, coulee, dale
golf valley Golf Valley Hotel nằm ngay trung tâm thành phố mộng mơ, được bao quanh bởi khu kinh doanh và giải trí sôi động. Từ khách sạn chỉ cần vài phút đi bộ là bạn có thể đến chợ Đà Lạt sầm uất và Hồ Xuân Hương xinh đẹp. Khách sạn là nguồn cảm hứng cho hành trình của bạn tại ‘thành phố của tình yêu và sự lãng mạn’