allow allowed Allow là một động từ quen thuộc, nhưng có những cấu trúc Allow nào trong Tiếng Anh? Tìm hiểu ngay cách sử dụng và phân biệt với Let, Permit, Advise
swallow 5 transitive to accept that something is true; to believe something swallow something I found her excuse very hard to swallow. swallow something + adj. He told her a pack of lies, but she swallowed it whole
google doodle halloween Play the Great Ghoul Duel, a multiplayer interactive game, to celebrate Halloween with Google. Collect spirit flames, compete with other teams, and explore spooky maps in this sequel to the 2018 Doodle