allow to v hay ving allow to v hay ving Need To V hay V-ing? Try to V hay V-ing? 2. Cấu trúc S + Allow + V-ing. S + Allow + V-ing + O. Cấu trúc allow + Ving dùng để diễn tả cho phép ai làm gì, không quan trọng đối tượng được cho phép là ai. Ví dụ: The museum doesn't allow touching the exhibits. Bảo tàng không cho phép chạm vào hiện vật
allow Allow là một động từ quen thuộc, nhưng có những cấu trúc Allow nào trong Tiếng Anh? Tìm hiểu ngay cách sử dụng và phân biệt với Let, Permit, Advise
allowed Công thức: S + to be + allowed + to V + by + someone/something. Cấu trúc Allow trong Tiếng Anh ở dạng bị động có nghĩa là “ai đó được cho phép làm gì” và xuất phát từ công thức câu chủ động sau: S + let + someone/something + V