allow to v hay ving hoá trang halloween Bài viết này giải thích các cấu trúc ngữ pháp của từ vựng allow, bao gồm allow + someone + to v, allow + ving, allow + of, allow + for + something, allow + me. Các cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự cho phép hoặc ngăn cấm một việc gì đó
shallow shallow slot rãnh nông thắp shallow elliptic vault vòm êlíp thấp shallow embankment nền đắp thấp Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective
halloween google game 2022 In this multiplayer interactive sequel to the 2018 Great Ghoul Duel Doodle, players around the world join a team of four to compete and collect the most wandering spirit flames before the moon is