ALLOWED:ALLOW | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

allowed   leader là gì There is no smoking allowed anywhere on school premises. You're not allowed to swim when the red flag is flying. After a long boring afternoon I was finally allowed to leave. "I will not allow that kind of behaviour in my class, " the teacher said severely. He took a step backwards to allow her to pass

xổ số miền nam ngày 29 tháng 11 năm 2003 Xổ số miền Nam thứ tư, Báo Công Thương sẽ trực tiếp Kết quả xổ số miền Nam hôm nay thứ tư ngày 29/11/2023 và được mở thưởng tại các đài Sóc Trăng, Cần Thơ, Đồng Nai; Thời gian quay số mở thưởng của Xổ số miền Nam 29/11 bắt đầu từ lúc 16 giờ 15 đến 16 giờ 35 phút, bắt đầu từ giải tám cho đến giải nhất, cuối cùng là công bố giải đặc biệt

commercial invoice Hóa đơn thương mại Commercial Invoice là chứng từ thương mại được sử dụng cho việc thanh toán giữa hai bên xuất và nhập khẩu, yêu cầu người nhập khẩu chi trả đúng đủ số tiền đã ghi cho người xuất khẩu. Bài viết này sẽ làm rõ khái niệm, công dụng, chức năng và nội dung cần có trên hóa đơn thương mại

₫ 40,500
₫ 133,400-50%
Quantity
Delivery Options