ALLOWED:ALLOW | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

allowed   law one piece There is no smoking allowed anywhere on school premises. You're not allowed to swim when the red flag is flying. After a long boring afternoon I was finally allowed to leave. "I will not allow that kind of behaviour in my class, " the teacher said severely. He took a step backwards to allow her to pass

ketoprofen Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc ketoprofen không? Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc ketoprofen?

elizabeth taylor Sinh ra trong một gia đình tầng lớp thượng lưu, mang hai quốc tịch Anh và Mỹ, từ nhỏ, Elizabeth Taylor đã trở thành cô công chúa nhỏ. 11 tuổi, cô bé có đôi mắt xanh biếc đôi khi ánh lên sắc tím huyền bí đã trở thành diễn viên. Đến năm 13 tuổi, cái tên Elizabeth Taylor được rất nhiều người biết đến

₫ 30,500
₫ 120,100-50%
Quantity
Delivery Options