along with ngoalong Learn the meaning and usage of the phrase along with someone/something, which means in addition to someone or something else. See examples, synonyms, translations and related idioms
along with Along with là một giới từ trong tiếng Anh, thường được dịch sang tiếng Việt là “cùng với”. Cấu trúc này dùng để kết nối hai hoặc nhiều danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề, thể hiện mối quan hệ đồng thời, bổ sung hoặc kết hợp giữa chúng. Cấu trúc Along with là gì? Ví dụ: I bought a new laptop along with a wireless mouse
halong bay weather Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam Weather Forecast, with current conditions, wind, air quality, and what to expect for the next 3 days