alternative cộng tác viên tiếng anh là gì Learn the meaning and usage of the word alternative as an adjective and a noun in English. Find out the synonyms, antonyms, and related expressions of alternative with examples and explanations
dự đoán thần tài miền nam Dự Đoán Xổ Số Miền Nam. Diễn đàn thảo luận, giao lưu, nghiên cứu, thống kê, dự đoán kết quả xổ số khu vực Miền Nam Từ Bình Thuận vào đến Cà Mau Chọn mua vé số và xem kết quả Trực Tiếp Xổ Số Miền Nam vào lúc 16h15' hàng ngày
as strong as a horse Khỏe như voi là người có sức khỏe ngang với voi; rất khỏe. 1. Anh ấy được trời phú cho thân hình to, rộng và anh ấy khỏe như voi. He's blessed with that big, wide body and he's strong as a horse. 2. Cha của chúng tôi luôn khỏe như voi, vì vậy tất cả chúng tôi đều bất ngờ khi ông phải nhập viện vì một cơn đau tim ở tuổi 48