ALTERNATIVE:Nghĩa của từ Alternative - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

alternative   sữa canxi Từ điển Soha tra cho thấy nghĩa của từ alternative trong tiếng Anh và tiếng Việt, các từ liên quan, các từ trái nghĩa và các ví dụ. Xem cách sử dụng từ alternative trong các chuyên ngành khác nhau như khả năng, kinh tế, năng lượng, nhạc rock

vieệt nam “Việt Nam vào nhóm các nền kinh tế lớn nhất châu Á,” “Tăng trưởng kinh tế Việt Nam sẽ vượt trội hơn nhóm ASEAN-6,” “Việt Nam thuộc nhóm tiên phong về phát triển công nghệ có trách nhiệm,” “Việt Nam có thể dẫn đầu Đông Nam Á về thương mại điện tử,” đó

hibernate là gì Hibernate là một khung ORM cho phép viết mã Java để map đối tượng với cơ sở dữ liệu. Bài viết này giới thiệu cấu tạo, tính năng và lý do sử dụng Hibernate của Aptech

₫ 75,300
₫ 103,500-50%
Quantity
Delivery Options