ALTITUDE:"altitude" là gì? Nghĩa của từ altitude trong tiếng Việt. Từ điển

altitude   xsmn thu ba ht altitude noun . ADJ. great, high | low | cruising The plane took off and climbed to cruising altitude. VERB + ALTITUDE cruise at, fly at, maintain The aircraft maintained an altitude of 28,000 feet. | reach, rise to The aviators reported the columns of smoke rising to an altitude of 2,000 feet. | gain | lose The plane suddenly started to lose

xổ số đại cát Thống kê giải đặc biệt miền Bắc hôm nay thứ 6 ngày 27/12/2024 dựa trên bảng thống kê tổng hợp giải đặc biệt kết quả XSMB trong các kỳ quay thưởng của các ngày trước, tuần trước, tháng trước, năm trước. Kỳ 1294: Thứ Tư, 25-12-2024. Kỳ 1131: Thứ Năm, 26-12-2024. Nhận ngàn ưu đãi lung linh

quay thử xổ số mb chuẩn Quay thử XSMB: Quay thử xổ số Miền Bắc hôm nay chuẩn xác bằng phương pháp bạc nhớ, theo ngày tháng năm sinh, quay ngẫu nhiên. Quay thử MB thử vận may lấy hên

₫ 76,200
₫ 108,100-50%
Quantity
Delivery Options