ambitious giải bóng đá việt nam ambitious Từ điển Collocation. ambitious adj. 1 determined to be successful . VERBS be, seem . ADV. extremely, highly, very He is a highly ambitious politician. | socially . PREP. for She is very ambitious for her four children. 2 difficult to achieve . VERBS be, seem . ADV. extremely, hugely, very | rather | overly Phases 2 and 3 seem
đại học tài nguyên môi trường Trang web của Trường ĐH Tài nguyên và Môi trường TP HCM cung cấp thông tin về tuyển sinh, đào tạo, nghiên cứu, khoa học và công tác của trường. Xem tin tức, kết quả tuyển sinh, hình thức nhập học, các khoa và các đơn vị của trường
dịch vụ bảo dưỡng máy giặt Trạm bảo hành Electrolux là đơn vị duy nhất tại Hà Nội cung cấp dịch vụ tẩy gioăng cao su máy giặt Electrolux với giá cả phải chăng nhất. Lưu ý: Để gioăng cao su máy giặt Electrolux trắng và sạch các vết mốc đen, kỹ thuật viên sẽ tháo gioăng về Trung tâm để xử lý. Thời gian chờ từ 2 – 3 ngày