AMBITIOUS:ambitious - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việ

ambitious   tóc ngắn đẹp 2024 Từ điển Anh-Anh - adjective: more ~; most ~, having ambition :having a desire to be successful, powerful, or famous. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: My son, I am just as ambitious for you as you are for yourself, We prefer ambitious young people to those who are seeking a sinecure

bánh bao thuỷ đỗ Bánh bao Thúy Đỗ, Thành phố Hồ Chí Minh. 2,870 likes · 2 talking about this. Bánh bao Thúy Đỗ làm bằng men tươi Sourdough 100% và sữa tươi tiệt trùng

tạo dàn đặc biệt Tạo Dàn Xổ Số, dàn đặc biệt, dàn theo tổng, dàn theo chạm, dàn kép bằng ... Phần mềm tạo dàn lô xiên. Lấy nhanh dàn đặc biệt miễn phí

₫ 54,200
₫ 177,500-50%
Quantity
Delivery Options