ambitious yaoi sex ambitious Từ điển Collocation. ambitious adj. 1 determined to be successful . VERBS be, seem . ADV. extremely, highly, very He is a highly ambitious politician. | socially . PREP. for She is very ambitious for her four children. 2 difficult to achieve . VERBS be, seem . ADV. extremely, hugely, very | rather | overly Phases 2 and 3 seem
văn tả bạn thân lớp 5 con gái Tổng hợp các bài văn Tả bạn thân của em hay nhất, ngắn gọn với dàn ý chi tiết giúp học sinh có thêm tài liệu tham khảo để viết văn hay hơn. Tả bạn thân lớp 5 - mẫu 1. Trong cuộc đời, hẳn ai cũng có những người bạn thân của riêng mình. Tôi cũng có một cô bạn vô cùng thân thiết, đó là bạn Minh Nguyệt. Năm lớp ba, tôi chuyển vào ngôi trường mới
ý nghĩa nam mô a di đà phật Nam mô A Di Đà Phật là danh hiệu của Đức Phật A Di Đà - vị Phật được tôn thờ nhiều nhất trong Phật giáo Đại thừa. Nam mô A Di Đà Phật được hiểu là quay về nương tựa đấng giác ngộ vô lượng