AMBITIOUS:ambitious - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việ

ambitious   khách sạn tphcm Từ điển Anh-Anh - adjective: more ~; most ~, having ambition :having a desire to be successful, powerful, or famous. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: My son, I am just as ambitious for you as you are for yourself, We prefer ambitious young people to those who are seeking a sinecure

lịch bóng đá euro ngày hôm nay Lịch thi đấu EURO 2024 hôm nay trên Báo VietNamNet cung cấp lịch thi đấu vòng chung kết EURO 2024 hôm nay, nhanh, đầy đủ và chính xác nhất

táo bón lâu ngày Tần suất đại tiện bình thường là 2-3 lần/ngày đến 2-3 lần/tuần. Dấu hiệu táo bón. Tùy độ tuổi, cơ địa mỗi người mà các triệu chứng táo bón có thể khác nhau nhưng các đặc điểm như khó đi cầu, phân cứng, rặn nhiều, táo bón chướng bụng, sờ thấy bụng cứng, nôn, sụt cân, phân có thể lẫn máu do xuất huyết hậu môn. Nguyên nhân táo bón

₫ 79,300
₫ 126,100-50%
Quantity
Delivery Options