ANCHOR:ANCHOR | English meaning - Cambridge Dictionary

anchor   tem dán sản phẩm She was my anchor when things were difficult for me. This treaty has been called the anchor = strongest partof their foreign policy . SMART Vocabulary: related words and phrases

ket qua xo so mega Trực tiếp kết quả xổ số Mega 6/45 nhanh nhất tại trường của www.vietlott.vn

xs thu mien bac hom nay XSMB Kết quả Xổ số miền bắc hôm nay cập nhật lúc 18h15 - KQXSMB SXMB siêu nhanh và chính xác, XSTD tường thuật hàng ngày từ trường quay, xo so mien bac, XS MB Phân tích KQXS

₫ 79,500
₫ 170,400-50%
Quantity
Delivery Options