ANCHOR:ANCHOR | English meaning - Cambridge Dictionary

anchor   ý nghĩa hoa bồ công anh She was my anchor when things were difficult for me. This treaty has been called the anchor = strongest partof their foreign policy . SMART Vocabulary: related words and phrases

phân tích tác phẩm truyện Viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học truyện là nội dung bài học trang 104 sách giáo khoa Ngữ văn 9 tập 1 Kết nối tri thức. Thông qua bài học này các em sẽ nhận biết và hiểu được những yêu cầu đối với bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm truyện

ảnh nam đẹp Tìm hình ảnh về Nam Đẹp Trai Miễn phí bản quyền Không cần thẩm quyền Hình ảnh chất lượng cao

₫ 68,400
₫ 143,100-50%
Quantity
Delivery Options