ANCHOR:Nghĩa của từ Anchor - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

anchor   happy weekend the entire assembly of tie rod and anchor block.the entire assembly of tie rod and anchor block. Giải thích VN : Một cách để có thể giữ chắc một vật tại một chỗ cố định.Cách sử dụng đặc biêt : 1. cọc neo, một bộ phận nối vật cần giữ chặt với một khối dùng để giữ. 2 Toàn bộ

dầu gội sunsilk Dầu gội của Sunsilk có công thức ưu việt giúp dưỡng chất được lưu lại quanh sợi tóc và đóng vai trò như một lớp màng bảo vệ tóc khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và các tác nhân khác làm bị phai màu tóc đen

mũ bảo hiểm kính Royal M20K có thiết kế 3/4 ôm sát đầu, mang lại sự bảo vệ an toàn nhưng vẫn giữ được sự thoải mái và thoáng mát. Vỏ ngoài: Được làm từ nhựa ABS nguyên sinh cao cấp, đảm bảo độ bền và khả năng chống va đập vượt trội. Kính chắn gió: Kính trà giúp bảo vệ mắt khỏi gió, bụi và côn trùng, đồng thời không làm giảm tầm nhìn của người đội

₫ 23,200
₫ 139,200-50%
Quantity
Delivery Options