ANNOUNCEMENT:"announcement" là gì? Nghĩa của từ announcement trong tiếng Việt

announcement   nuôi lô announcement Từ điển Collocation. announcement noun . ADJ. formal, official | public | government | dramatic, surprise Baker issued his surprise announcement in Paris after two hours of talks. VERB + ANNOUNCEMENT issue, make We will make a formal announcement tomorrow. | greet, welcome The announcement of the ceasefire was greeted with relief

kết quả hiroshima Ngày 6/8/1945, người Mỹ đã thả quả bom nguyên tử “Little Boy” xuống thành phố Hiroshima, tại vị trí Nhà thờ Kitô giáo lớn nhất Nhật Bản – Urakamitenshudo. Ngày 9/8/1945, chiếc B-29 Great Artist có hai mục tiêu – thành phố Kokura – mục tiêu chính và Nagasaki – mục tiêu phụ

âu cơ Ngày 25 tháng chạp năm Nhâm Thân, mẹ Âu Cơ bay về trời, để lại dưới gốc đa dải yếm lụa. Ở đó, nhân dân đã dựng lên ngôi miếu thờ phụng, đời đời tưởng nhớ Quốc Mẫu. Đền thờ Tổ Mẫu Âu Cơ chính thức được xây dựng dưới triều vua Lê Thánh Tông 1442 – 1497

₫ 54,300
₫ 138,400-50%
Quantity
Delivery Options