ANSWER:ANSWER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

answer   today wordle answer ANSWER - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

answer to answer to one's hopes đúng với đáp ứng nguyện vọng của mình to answer to one's expectation xứng với điều mong muốn của mình

hiring a public room listening answers Bài viết đã cung cấp đầy đủ đáp án và giải thích chi tiết cho bài nghe Hiring a Public Room trong phần thi IELTS Listening. Thông qua việc phân tích câu hỏi, từ khóa, và chiến lược làm bài, bạn có thể cải thiện kỹ năng nghe cũng như khả năng nắm bắt thông tin quan trọng trong bài thi

₫ 35,500
₫ 194,500-50%
Quantity
Delivery Options