archer archery paralympics Kiểm tra bản dịch của "archer" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: 射手, xạ thủ, người bắn cung. Câu ví dụ: Maybe you're a Roman foot soldier or a medieval archer ↔ Bạn có thể là một đấu sĩ La Mã, một xạ thủ thời trung cổ
tp link archer c54 đánh giá Archer C54 tương thích với giao thức internet Ipv6 hiện đại và băng thông kép cho dung lượng, hiệu suất tốt hơn. Tốc độ đạt 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz và 867 Mbps trên băng tần 5 GHz. Hỗ trợ nhiều kết nối cùng lúc, giảm thiểu độ trễ với MU-MIMO. 4 ăng ten và công nghệ Beamforming cho vùng phủ sóng rộng hơn
máy rửa xe karcher Máy rửa xe Karcher là thiết bị làm sạch nổi bật, nổi tiếng với hiệu suất mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến. Với thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng, máy giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc rửa xe, từ ô tô đến xe máy