ARROGANT:ARROGANT | English meaning - Cambridge Dictionary

arrogant   shrimp paste He manages to exude confidence without being arrogant. Like a lot of hospital consultants, he terrifies his patients with his arrogant manner. If I say I'm a leading economic expert, won't that sound rather arrogant?

cây bóng mát Cây bóng mát là cây có thân gỗ, to, tán lá rộng và dày tạo bóng râm, ngăn cản ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp xuống. Ngoài ra, cây bóng mát tạo cảnh quan đẹp, mát, giải trí cho con người, là nơi trú ẩn của nhiều loài sinh vật như chim chóc, sóc…

tải cá xèng Cổng game xanh chín, game đổi thẻ, đổi thuởng nhanh 24/24

₫ 37,200
₫ 199,100-50%
Quantity
Delivery Options