artificial nail tay Từ artificial có nghĩa là được làm bởi người, thường là bởi các thứ tự như một thứ tự tự nhiên, hoặc là không đại lời, không tin cậy. Xem ví dụ, các từ liên quan, các bản dịch và các cụm từ khác trong Từ điển Cambridge
man city và real Tứ kết lượt đi Cúp C1 Real Madrid và Man City không tìm thêm được bàn thắng trong những phút cuối. Danh sách các trận đấu HOT Vuốt ngang để xem tiếp bảng
bài hát lòng mẹ Lòng Mẹ thương con như vầng trăng tròn mùa thu. Tình Mẹ yêu mến như làn gió đùa mặt hồ. Lời ru man mác êm như sáo diều dật dờ. Nắng mưa sớm chiều vui cùng tiếng hát trẻ thơ. Con đà yên giấc Mẹ hiền vui sướng biết bao. Thương con khuya sớm bao tháng ngày. Lặn lội gieo neo nuôi con tới ngày lớn khôn. Dù cho mưa gió không quản thân gầy Mẹ hiền