ASCENT:"ascent" là gì? Nghĩa của từ ascent trong tiếng Việt. Từ điển Anh

ascent   súp gà ascent noun . 1 act of climbing/moving up . ADJ. gradual, slow . VERB + ASCENT make The climbers made their ascent of the mountain without oxygen. PREP. ~ from the ascent from the valley | ~ to their ascent to the summit . 2 upward path/slope . ADJ. steep | long . VERB + ASCENT climb climbing the steep ascent on to the plateau | to a steep

dior homme intense Dior Homme Intense eau de Parfum tỏa ra ngây ngất bằng sự hòa quyện vô cùng tinh tế giữa các nhóm hương Gỗ - Hoa - Xạ hương, giúp mùi thơm lưu lại trên da thật lâu, thật đậm, thật ngọt ngào mà cũng vô cùng sâu lắng

xe thể thao đa dụng Crossover hay còn gọi đầy đủ Crossover Utillity Vehicle CUV là dòng xe đa dụng lai giữa sedan và SUV. Về cơ bản, crossover phát triển từ khung gầm liền khối của sedan nhưng được nâng gầm, chặt đuôi và bổ sung những tính năng của SUV như hệ thống treo để tăng khả năng đi đường khó

₫ 47,100
₫ 129,100-50%
Quantity
Delivery Options