ASSIGNMENT:ASSIGNMENT | English meaning - Cambridge Dictionary

assignment   máy nước nóng ariston Learn the meaning of assignment as a noun in English, with different contexts and collocations. Find out how to use assignment in sentences, idioms and business English

điện thoại samsung galaxy Điện thoại Samsung là dòng máy nổi tiếng đến từ thương hiệu công nghệ khổng lồ đến từ Hàn Quốc. Với uy tín lâu năm trên thị trường, Samsung đang chứng tỏ sức mạnh của mình bằng những dòng điện thoại hiện đại bậc nhất, tiên phong đổi mới và đem đến giá trị tốt nhất cho người dùng

conventional Xem nghĩa, cách sử dụng và từ đồng nghĩa của từ "conventional" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "conventional" có nhiều ý nghĩa khác nhau, ví dụ như thường, truyền thống, quy ước, hội nghị, tục lệ, lệ thường, hiệp nghị thư, công ước, am mây, nữ tu sĩ, nữ tu viện, trường dòng cho nữ sinh, sự triệu tập, sự thỏa thuận ngầm, Geneva Convention, secluded Buddhist convent, am mây

₫ 83,200
₫ 165,300-50%
Quantity
Delivery Options